Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
horse parsley


noun
European herb somewhat resembling celery widely naturalized in Britain coastal regions and often cultivated as a potherb
Syn:
Alexander, Alexanders, black lovage, Smyrnium olusatrum
Hypernyms:
herb, herbaceous plant
Member Holonyms:
Smyrnium, genus Smyrnium


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.